LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Total aphasia
/tˈəʊtəl ɐfˈeɪziə/
/tˈoʊɾəl ɐfˈeɪʒə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "total aphasia"
Total aphasia
DANH TỪ
01
loss of all ability to communicate
Ví dụ
Từ Gần
total
tot up
tot
tostada
tosser
total darkness
total depravity
total eclipse
total heat
total hysterectomy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App