Torpedo tube
volume
British pronunciation/tɔːpˈiːdəʊ tjˈuːb/
American pronunciation/toːɹpˈiːdoʊ tˈuːb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "torpedo tube"

Torpedo tube
01

a tube near the waterline of a vessel through which a torpedo is fired

word family

torpedo tube

torpedo tube

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store