LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Top round
/tˈɒp ɹˈaʊnd/
/tˈɑːp ɹˈaʊnd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "top round"
Top round
DANH TỪ
01
roast cut from the round; usually suitable for roasting
Ví dụ
Từ Gần
top quark
top out
top onion
top off
top of the range
top side
top up
top-down
top-flight
top-grade
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App