LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Top-flight
/tˈɒpflˈaɪt/
/tˈɑːpflˈaɪt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "top-flight"
top-flight
TÍNH TỪ
01
hạng nhất
, cao cấp
extremely high in status, rank, level, or quality
Ví dụ
Từ Gần
top-down
top up
top side
top round
top quark
top-grade
top-heavy
top-hole
top-notch
top-quality
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App