Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
toothsome
01
ngon miệng, hấp dẫn
acceptable to the taste or mind
02
gợi cảm, hấp dẫn
having strong sexual appeal
03
ngon miệng, hấp dẫn vị giác
very pleasant to taste
Các ví dụ
The chef 's new dessert was absolutely toothsome, leaving everyone at the table satisfied.
Món tráng miệng mới của đầu bếp thực sự ngon miệng, khiến mọi người tại bàn đều hài lòng.
We enjoyed a toothsome meal at the new restaurant, praising every dish for its flavor.
Chúng tôi thưởng thức một bữa ăn ngon miệng tại nhà hàng mới, khen ngợi từng món vì hương vị của nó.
Cây Từ Vựng
toothsomeness
toothsome
tooth
some



























