LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tonsure
/tˈɒnʒɐ/
/tˈɑːnʒɚ/
Noun (2)
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tonsure"
Tonsure
DANH TỪ
01
tonsur
, cạo đầu
the act of shaving all or part of the hair on the scalp, often for religious or cultural reasons
02
tonsure
the shaved crown of a monk's or priest's head
to tonsure
ĐỘNG TỪ
01
cạo
, cạo đầu một thầy tu mới được thụ phong
shave the head of a newly inducted monk
tonsure
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App