Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tonight
01
tối nay, đêm nay
the night or evening of the current day
Các ví dụ
The party is tonight, and I hope you can make it.
Bữa tiệc là tối nay, và tôi hy vọng bạn có thể đến.
We 're going to the theater tonight for a special performance.
Chúng tôi sẽ đến nhà hát tối nay để xem một buổi biểu diễn đặc biệt.
tonight
01
tối nay, đêm nay
on the night of today
Các ví dụ
She is working the night shift at the hospital tonight.
Cô ấy đang làm ca đêm ở bệnh viện tối nay.
The band is performing live in the city tonight.
Ban nhạc đang biểu diễn trực tiếp trong thành phố tối nay.



























