Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
to
ba
cco shop
/tə.ˈbæ.koʊ ʃɑ:p/
or /tē.bā.kow shaap/
syllabuses
letters
to
tə
tē
ba
ˈbæ
bā
cco shop
koʊ ʃɑ:p
kow shaap
/təbˈakəʊ ʃˈɒp/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "tobacco shop"trong tiếng Anh
Tobacco shop
DANH TỪ
01
cửa hàng thuốc lá
, tiệm thuốc lá
a shop that sells pipes and pipe tobacco and cigars and cigarettes
@langeek.co
Từ Gần
tobacco pipe
tobacco
toasty
toasting fork
toastie maker
tobacco whitefly
tobacconist
tobacconist shop
toboggan
toboggan cap
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App