Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Toaster oven
01
lò nướng bánh mì, lò nướng mini
an electrical appliance, designed like a small oven that can function as an oven or a toaster
Các ví dụ
She uses a toaster oven to quickly toast her bread in the morning.
Cô ấy sử dụng lò nướng bánh mì để nhanh chóng nướng bánh mì vào buổi sáng.
The toaster oven's compact size makes it ideal for small kitchens.
Kích thước nhỏ gọn của lò nướng bánh mì làm cho nó lý tưởng cho nhà bếp nhỏ.



























