LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bird-nest
/bˈɜːdnˈɛst/
/bˈɜːdnˈɛst/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bird-nest"
to bird-nest
ĐỘNG TỪ
01
gather birdnests
Ví dụ
Từ Gần
bird-footed dinosaur
bird's-nest fungus
bird's-foot violet
bird's-eye maple
bird's-eye bush
bird-on-the-wing
bird-scarer
birdbath
birdbrain
birdcage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App