Toady
volume
British pronunciation/tˈə‍ʊdi/
American pronunciation/tˈoʊdi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "toady"

01

kẻ nịnh bợ, kẻ xu nịnh

a person who uses flattery in the hope of receiving a favor
to toady
01

nịnh hót, nịnh nọt

try to gain favor by cringing or flattering

toady

n

toadyish

adj

toadyish

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store