Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
toad-in-the-hole
/tˈoʊdɪnðəhˈoʊl/
/tˈəʊdɪnðəhˈəʊl/
Toad-in-the-hole
01
toad-in-the-hole, xúc xích trong bột
a dish of sausages cooked in batter, originated in Britain
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
toad-in-the-hole, xúc xích trong bột