Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tilting board
/tˈɪltɪŋ bˈoːɹd/
/tˈɪltɪŋ bˈɔːd/
Tilting board
01
tấm ván bập bênh, bập bênh
a plaything consisting of a board balanced on a fulcrum; the board is ridden up and down by children at either end
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tấm ván bập bênh, bập bênh