Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tightrope walker
/tˈaɪtɹoʊp wˈɔːkɚ/
/tˈaɪtɹəʊp wˈɔːkə/
Tightrope walker
01
người đi trên dây
a performer who walks along a thin, stretched rope or wire high above the ground
Các ví dụ
The tightrope walker captivated the audience as they gracefully navigated the high wire with precision and poise.
Người đi trên dây đã thu hút khán giả khi họ di chuyển một cách duyên dáng trên sợi dây cao với sự chính xác và bình tĩnh.
As a skilled tightrope walker, she amazed spectators with her daring feats of balance and agility.
Là một người đi trên dây điêu luyện, cô đã khiến khán giả kinh ngạc với những màn biểu diễn cân bằng và nhanh nhẹn táo bạo.



























