Ticklish
volume
British pronunciation/tˈɪklɪʃ/
American pronunciation/ˈtɪkəɫɪʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ticklish"

ticklish
01

difficult to handle; requiring great tact

example
Ví dụ
examples
Feeling ticklish, the child couldn't help but giggle and wriggle when their friend poked his side.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store