TIA
Pronunciation
/ˈtiə/
British pronunciation
/tˈaɪə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "TIA"trong tiếng Anh

01

cơn thiếu máu não thoáng qua, TIA

brief episode in which the brain gets insufficient blood supply; symptoms depend on the site of the blockage
02

Cảm ơn trước, Trước cảm ơn

used in informal settings such as text messages or emails to thank someone in advance for their help or assistance
example
Các ví dụ
I appreciate your help, TIA.
Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn, TIA (có nghĩa là 'được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức như tin nhắn văn bản hoặc email để cảm ơn ai đó trước vì sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ của họ').
TIA for your time and effort.
TIA vì thời gian và nỗ lực của bạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store