Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
TIA
01
cơn thiếu máu não thoáng qua, TIA
brief episode in which the brain gets insufficient blood supply; symptoms depend on the site of the blockage
02
Cảm ơn trước, Trước cảm ơn
used in informal settings such as text messages or emails to thank someone in advance for their help or assistance
Các ví dụ
I appreciate your help, TIA.
Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn, TIA (có nghĩa là 'được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức như tin nhắn văn bản hoặc email để cảm ơn ai đó trước vì sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ của họ').
TIA for your time and effort.
TIA vì thời gian và nỗ lực của bạn.



























