Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Throwback
01
sự quay lại quá khứ, hồi ức
a reappearance of an earlier characteristic
02
tính thoái hóa, sự thoái lui
an organism that has the characteristics of a more primitive type of that organism
03
sự hồi tưởng, ký ức về quá khứ
a person, thing, or event that recalls or resembles something from the past
Các ví dụ
That old song is such a throwback to my high school days.
Bài hát cũ đó là một sự hồi tưởng về những ngày trung học của tôi.
He 's a real throwback, still driving that classic car.
Anh ấy là một sự quay lại thực sự, vẫn lái chiếc xe cổ điển đó.
throwback
01
thoái hóa, lạc hậu
characteristic of an atavist
Cây Từ Vựng
throwback
throw
back



























