throwback
throw
ˈθroʊ
throw
back
ˌbæk
bāk
British pronunciation
/θɹˈə‍ʊbæk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "throwback"trong tiếng Anh

Throwback
01

sự quay lại quá khứ, hồi ức

a reappearance of an earlier characteristic
02

tính thoái hóa, sự thoái lui

an organism that has the characteristics of a more primitive type of that organism
03

sự hồi tưởng, ký ức về quá khứ

a person, thing, or event that recalls or resembles something from the past
SlangSlang
example
Các ví dụ
That old song is such a throwback to my high school days.
Bài hát cũ đó là một sự hồi tưởng về những ngày trung học của tôi.
He 's a real throwback, still driving that classic car.
Anh ấy là một sự quay lại thực sự, vẫn lái chiếc xe cổ điển đó.
throwback
01

thoái hóa, lạc hậu

characteristic of an atavist
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store