Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
three hundred
01
ba trăm
referring to the numerical value that represents the quantity or value obtained by multiplying three by one hundred
Các ví dụ
The library received a donation of three hundred books from a local charity organization.
Thư viện đã nhận được một khoản quyên góp ba trăm cuốn sách từ một tổ chức từ thiện địa phương.
The marathon route was extended to three hundred kilometers, attracting runners from around the world.
Tuyến đường marathon đã được kéo dài đến ba trăm kilômét, thu hút các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.



























