LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Three-figure
/θɹˈiːfˈɪɡə/
/θɹˈiːfˈɪɡjɚ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "three-figure"
three-figure
TÍNH TỪ
01
(of numbers) written with three figures
Ví dụ
Từ Gần
three-dimensionality
three-dimensional radar
three-dimensional figure
three-dimensional
three-decker
three-fourths
three-hitter
three-hundredth
three-lane
three-legged
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App