Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Three-decker
01
bánh mì ba tầng, triple-decker
made with three slices of usually toasted bread
02
tàu chiến ba boong, tàu ba tầng súng
a warship carrying guns on three decks
03
tàu ba boong, tàu ba tầng
any ship having three decks



























