Thousandth
volume
British pronunciation/θˈa‍ʊzəndθ/
American pronunciation/ˈθaʊzəndθ/, /ˈθaʊzənθ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thousandth"

Thousandth
01

nghìn

one part in a thousand equal parts
02

ngàn, vị trí ngàn

position 1,000 in a countable series of things
01

nghìn thứ, nghìn thứ

the ordinal number of one thousand in counting order

word family

thousandth

thousandth

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store