Thorite
volume
British pronunciation/θˈɔːɹaɪt/
American pronunciation/θˈoːɹaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thorite"

Thorite
01

a radioactive mineral consisting of thorium silicate; it is a source of thorium that is found in coarse granite

word family

thorite

thorite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store