LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Thiamine
/θˈaɪəmˌaɪn/
/θˈaɪəmˌaɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "thiamine"
Thiamine
DANH TỪ
01
a B vitamin that prevents beriberi; maintains appetite and growth
Ví dụ
Từ Gần
thiamin
thiabendazole
they that live longest see most
they are not dead who live in the hearts they leave behind
they
thiamine pyrophosphate
thiazide
thiazine
thibet
thick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App