Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Thermostat
Các ví dụ
The thermostat regulates the temperature in the house, ensuring comfort and energy efficiency.
Bộ điều nhiệt điều chỉnh nhiệt độ trong nhà, đảm bảo sự thoải mái và hiệu quả năng lượng.
With a programmable thermostat, you can set specific temperature settings for different times of the day to optimize energy usage.
Với một bộ điều nhiệt có thể lập trình, bạn có thể đặt cài đặt nhiệt độ cụ thể cho các thời điểm khác nhau trong ngày để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
to thermostat
01
điều chỉnh nhiệt độ bằng bộ điều nhiệt, kiểm soát nhiệt độ với bộ điều nhiệt
control the temperature with a thermostat
Cây Từ Vựng
thermostatic
thermostatics
thermostat



























