LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Billiard saloon
/bˈɪlɪəd sɐlˈuːn/
/bˈɪlɪɚd sɐlˈuːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "billiard saloon"
Billiard saloon
DANH TỪ
01
a room in which billiards is played
Ví dụ
Từ Gần
billiard room
billiard player
billiard parlour
billiard parlor
billiard marker
billiard table
billiards
billing
billings
billingsgate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App