Terrifically
volume
British pronunciation/təɹˈɪfɪkli/
American pronunciation/tɝˈɪfɪkɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "terrifically"

terrifically
01

một cách xuất sắc, một cách tuyệt vời

in an exceptionally excellent manner
02

cực kỳ, một cách khủng khiếp

to an extreme degree

terrifically

adv
example
Ví dụ
The team performed terrifically, winning the championship.
The event was organized terrifically, creating a memorable experience for attendees.
She managed the project terrifically, meeting all deadlines.
She sang terrifically during the concert, receiving a standing ovation.
He spoke terrifically confidently during the presentation, impressing his colleagues.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store