LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Terra firma
/tˈɛɹə fˈɜːmə/
/tˈɛɹə fˈɜːmə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "terra firma"
Terra firma
DANH TỪ
01
đất liền
, mặt đất rắn
the solid part of the earth's surface
Từ Gần
terra cotta
terra alba
terpsichorean
terpsichore
terpodion
terra incognita
terra sigillata
terrace
terraced
terraced house
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App