Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Termagant
01
mụ đàn bà lắm điều, người đàn bà hay gắt gỏng
a woman who is harsh-tempered, constantly scolding, and often quarrelsome
Các ví dụ
The play 's main character is portrayed as a termagant who terrorizes her family.
Nhân vật chính của vở kịch được miêu tả như một người đàn bà lắm điều khủng bố gia đình mình.
Neighbors complained about the termagant shouting in the street.
Hàng xóm phàn nàn về người đàn bà lắm điều đang la hét trên đường phố.



























