LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tent-fly
/tˈɛntflˈaɪ/
/tˈɛntflˈaɪ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tent-fly"
Tent-fly
DANH TỪ
01
flap consisting of a piece of canvas that can be drawn back to provide entrance to a tent
Ví dụ
Từ Gần
tent stitch
tent peg
tent flap
tent caterpillar
tent
tentacle
tentacled
tentacular
tentaculata
tentative
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App