bilingual
bi
baɪ
bai
ling
ˈlɪng
ling
ual
wəl
vēl
British pronunciation
/ba‍ɪlˈɪŋɡwə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bilingual"trong tiếng Anh

bilingual
01

song ngữ

able to speak, understand, or use two languages fluently
bilingual definition and meaning
example
Các ví dụ
Growing up in a bilingual household, she effortlessly switched between English and Spanish.
Lớn lên trong một gia đình song ngữ, cô ấy dễ dàng chuyển đổi giữa tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
Being bilingual can provide individuals with various cognitive and cultural benefits.
Việc song ngữ có thể mang lại cho các cá nhân nhiều lợi ích nhận thức và văn hóa.
Bilingual
01

người song ngữ, người nói được hai thứ tiếng

a person who can speak and understand two different languages with ease and fluency
bilingual definition and meaning
example
Các ví dụ
As a bilingual, she easily switches between English and Spanish.
Là người song ngữ, cô ấy dễ dàng chuyển đổi giữa tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.
The school hired a bilingual to assist with translation.
Trường học đã thuê một người song ngữ để hỗ trợ dịch thuật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store