Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
television show
/ˈteləvˌɪʒən ʃˈoʊ/
/ˈtɛlɪvˌɪʒən ʃˈəʊ/
Television show
01
chương trình truyền hình, phim truyền hình
a series of episodes broadcast on television that tells a story or provides entertainment, usually consisting of a specific genre or format
Các ví dụ
I love watching my favorite television show every evening after work.
Tôi thích xem chương trình truyền hình yêu thích của mình mỗi tối sau giờ làm việc.
The new TV show on Netflix has received great reviews from critics.
Chương trình truyền hình mới trên Netflix đã nhận được những đánh giá tuyệt vời từ các nhà phê bình.



























