Tear gas
volume
British pronunciation/tˈiə ɡˈas/
American pronunciation/tˈɪɹ ɡˈæs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tear gas"

Tear gas
01

a gas that makes the eyes fill with tears but does not damage them; used in dispersing crowds

word family

tear gas

tear gas

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store