Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Teapot
01
ấm trà
a container with a handle, lid, and spout for brewing and serving tea
Các ví dụ
She poured hot water into the teapot to brew her favorite herbal tea.
Cô ấy đổ nước nóng vào ấm trà để pha trà thảo mộc yêu thích của mình.
The ornate teapot was a cherished family heirloom, passed down through generations.
Chiếc ấm trà trang trí công phu là một báu vật gia đình được trân quý, truyền qua nhiều thế hệ.
Cây Từ Vựng
teapot
tea
pot



























