Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Teacher's pet
01
học sinh cưng của giáo viên, học sinh được giáo viên yêu thích
someone who is considered the teacher's favorite student and therefore has advantage over others in the classroom
Các ví dụ
She was always the teacher ’s pet, answering every question.
Cô ấy luôn là học sinh cưng của giáo viên, trả lời mọi câu hỏi.
The other students teased him for being the teacher ’s pet.
Những học sinh khác trêu chọc anh ấy vì là học sinh cưng của giáo viên.



























