teacup
tea
ti:
ti
cup
kʌp
kap
British pronunciation
/tˈiːkʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "teacup"trong tiếng Anh

Teacup
01

tách trà, ly nhỏ dùng để uống trà

a small cup typically used for drinking tea
teacup definition and meaning
example
Các ví dụ
He accidentally chipped the edge of his favorite teacup.
Anh ấy vô tình làm sứt mép chiếc tách trà yêu thích của mình.
A steaming teacup sat on the table beside the open book.
Một tách trà bốc khói đặt trên bàn cạnh cuốn sách mở.
02

tách trà, lượng đầy một tách trà

as much as a teacup will hold
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store