Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Teacher
Các ví dụ
I raised my hand to give an answer when the teacher asked a question.
Tôi giơ tay lên để trả lời khi giáo viên đặt câu hỏi.
My favorite teacher is very patient and always encourages me to do my best.
Giáo viên yêu thích của tôi rất kiên nhẫn và luôn khuyến khích tôi cố gắng hết sức.
02
thầy giáo, nhà giáo dục
a personified abstraction that teaches
Cây Từ Vựng
teachership
teacher
teach



























