Taxonomic
volume
British pronunciation/tˌæksənˈɒmɪk/
American pronunciation/tˌæksənˈɑːmɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taxonomic"

taxonomic
01

thuộc hệ thống phân loại, liên quan đến phân loại

related to how living things are categorized based on their similarities

taxonomic

adj

taxonom

n

taxonomical

adj

taxonomical

adj
example
Ví dụ
A taxonomic key helps identify animals by their features.
Taxonomic classification helps us understand relationships between different species.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store