Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Taxidermy
01
nhồi bông động vật, nghệ thuật nhồi xác động vật
the art of preserving the dead body of animals by skinning and then filling them with a specific substance in order to use them as decoration
Các ví dụ
The museum exhibit showcased stunning examples of wildlife preserved through taxidermy.
Triển lãm bảo tàng trưng bày những ví dụ tuyệt đẹp về động vật hoang dã được bảo tồn thông qua nhồi xác động vật.
The zoo uses taxidermy to educate visitors about endangered species.
Sở thú sử dụng nhồi xác động vật để giáo dục du khách về các loài có nguy cơ tuyệt chủng.



























