LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Taxi rank
/tˈaksi ɹˈaŋk/
/tˈæksi ɹˈæŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taxi rank"
Taxi rank
DANH TỪ
01
hạng taxi
an area where taxis stand in a line to pick up passengers
cabstand
taxistand
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App