Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Taxi dancer
01
vũ công chuyên nghiệp, vũ công taxi
a professional dancer hired to dance with customers in dance halls or clubs, typically for a fee
Các ví dụ
In the 1920s, taxi dancers were a common feature in dance halls across major cities.
Vào những năm 1920, vũ công taxi là một đặc điểm phổ biến trong các vũ trường ở các thành phố lớn.
The club employed several taxi dancers to ensure that all patrons had dance partners.
Câu lạc bộ đã thuê một số vũ công taxi để đảm bảo rằng tất cả các khách hàng đều có bạn nhảy.



























