LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Tawny-coloured
/tˈɔːnikˈʌləd/
/tˈɔːnikˈʌlɚd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tawny-coloured"
tawny-coloured
TÍNH TỪ
01
having a tawny color
word family
tawny-coloured
tawny-coloured
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
tawny-colored
tawny-brown
tawny owl
tawny eagle
tawny
tawse
tax
tax advantage
tax assessment
tax assessor
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App