Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tap water
01
nước máy, nước vòi
water that comes out of a faucet or a tap, usually treated to be safe for drinking and cooking
Các ví dụ
The hotel offers free tap water in all the rooms.
Khách sạn cung cấp nước máy miễn phí trong tất cả các phòng.
The taste of tap water varies depending on the local water supply.
Hương vị của nước máy thay đổi tùy thuộc vào nguồn cung cấp nước địa phương.



























