tap water
Pronunciation
/tˈæp wˈɔːɾɚ/
British pronunciation
/tˈap wˈɔːtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tap water"trong tiếng Anh

Tap water
01

nước máy, nước vòi

water that comes out of a faucet or a tap, usually treated to be safe for drinking and cooking
tap water definition and meaning
example
Các ví dụ
The hotel offers free tap water in all the rooms.
Khách sạn cung cấp nước máy miễn phí trong tất cả các phòng.
The taste of tap water varies depending on the local water supply.
Hương vị của nước máy thay đổi tùy thuộc vào nguồn cung cấp nước địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store