Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tamoxifen
Các ví dụ
Emily takes tamoxifen every day to help her fight breast cancer.
Emily uống tamoxifen mỗi ngày để giúp cô ấy chiến đấu với bệnh ung thư vú.
The doctor prescribed tamoxifen as part of Jane's cancer treatment plan.
Bác sĩ đã kê đơn tamoxifen như một phần trong kế hoạch điều trị ung thư của Jane.



























