to talk out of
Pronunciation
/tˈɔːk ˌaʊɾəv/
British pronunciation
/tˈɔːk ˌaʊtəv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "talk out of"trong tiếng Anh

to talk out of
[phrase form: talk]
01

khuyên can, thuyết phục không làm điều gì đó

to advise someone against doing something
example
Các ví dụ
She talked him out of quitting his job.
Cô ấy thuyết phục anh ấy không bỏ việc.
They tried to talk her out of buying the expensive dress.
Họ đã cố gắng thuyết phục cô ấy không mua chiếc váy đắt tiền.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store