Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to take aback
01
làm ai đó bất ngờ, làm ai đó sửng sốt
to surprise someone so much that they are unable to react quickly
Transitive: to take aback sb
Các ví dụ
The unexpected news took her aback, and she could n't respond immediately.
Tin tức bất ngờ làm cô ấy bất ngờ, và cô ấy không thể trả lời ngay lập tức.
His sudden resignation took the entire team aback.
Sự từ chức đột ngột của anh ấy đã làm bất ngờ toàn bộ đội ngũ.



























