big time
Pronunciation
/bɪɡ taɪm/
British pronunciation
/bɪɡ taɪm/
big-time
bigtime

Định nghĩa và ý nghĩa của "big time"trong tiếng Anh

Big time
01

đỉnh cao, giải lớn

the highest and most successful level in a profession, particularly in entertainment field
example
Các ví dụ
After years of playing in small clubs, the band finally made it to the big time with their hit single.
Sau nhiều năm chơi nhạc tại các câu lạc bộ nhỏ, ban nhạc cuối cùng đã đạt được thành công lớn với đĩa đơn hit của họ.
Starring in a blockbuster movie catapulted her into the big time, making her a household name.
Đóng vai chính trong một bộ phim bom tấn đã đưa cô ấy lên đỉnh cao, biến cô thành một cái tên quen thuộc trong mọi gia đình.
big time
01

rất nhiều, nghiêm trọng

to a great extent; very much or severely
SlangSlang
example
Các ví dụ
He messed up big time.
Anh ấy đã làm hỏng lớn thời gian.
She impressed everyone big time with her performance.
Cô ấy đã gây ấn tượng rất lớn với mọi người bằng màn trình diễn của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store