Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big shot
01
nhân vật quan trọng, cá lớn
someone of great importance or influence
Các ví dụ
In a school, the principal is the big shot. They are in charge and make important decisions for the entire school.
Trong trường học, hiệu trưởng là nhân vật quan trọng. Họ chịu trách nhiệm và đưa ra các quyết định quan trọng cho toàn trường.
In the world of sports, a star athlete can be considered a big shot. They are highly skilled and have a significant impact on the team's success.
Trong thế giới thể thao, một vận động viên ngôi sao có thể được coi là một nhân vật quan trọng. Họ có kỹ năng cao và có ảnh hưởng đáng kể đến thành công của đội.



























