a tad
a tad
a tæd
a tād
British pronunciation
/ɐ tˈad/

Định nghĩa và ý nghĩa của "a tad"trong tiếng Anh

01

một chút, hơi hơi

to a small amount or extent
example
Các ví dụ
He 's a tad taller than his older brother.
Anh ấy hơi cao hơn anh trai mình.
The dress was a tad too big, so she had it altered.
Chiếc váy hơi rộng, nên cô ấy đã sửa lại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store