LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Systema skeletale
/sˈɪstəmə skˈɛlɪtˌeɪl/
/sˈɪstəmə skˈɛlᵻtˌeɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "systema skeletale"
Systema skeletale
DANH TỪ
01
hệ thống xương
, xương
the hard structure (bones and cartilages) that provides a frame for the body of an animal
Ví dụ
Từ Gần
systema respiratorium
systema nervosum periphericum
systema nervosum centrale
systema nervosum
systema lymphaticum
systema urogenitale
systematic
systematic desensitisation
systematic desensitization
systematically
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App